UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH ĐA
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế.
Năm học 2018 – 2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1743
|
434
|
328
|
260
|
354
|
367
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
1040
|
279
|
206
|
157
|
201
|
197
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
98%
|
98%
|
99%
|
100%
|
96%
|
99%
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2%
|
2%
|
1%
|
0%
|
4%
|
1%
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành xuất sắc
(tỷ lệ so với tổng số)
|
64,5%
|
77%
|
61%
|
54%
|
54%
|
75%
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
34%
|
20%
|
38%
|
46%
|
41%
|
25%
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1.5%
|
3%
|
1%
|
0%
|
4%
|
0%
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
98,5%
|
97%
|
99%
|
100%
|
96%
|
100%
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
60%
|
98%
|
99%
|
100%
|
96%
|
100%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0,3%
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
Bình thạnh, ngày 1 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Lệ
(Ký tên và đóng dấu)